Thành tích Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_CHDCND_Triều_Tiên

Giải vô địch bóng đá nữ thế giới

NămKết quảSTTHBBTBBHS
1991Không vượt qua vòng loại
1995Không tham dự
1999Vòng bảng310246−2
2003310234−1
2007Tứ kết411257−2
2011Vòng bảng301203−3
2015Bị cấm thi đấu
2019Không vượt qua vòng loại
2023Rút lui
Tổng4/9133281220−8

Thế vận hội Mùa hè

NămKết quảSTTHBBTBBHS
1996Không vượt qua vòng loại
2000
2004
2008Vòng bảng310223–1
2012310226–4
2016Không vượt qua vòng loại
2020Rút lui
2024Chưa xác định
2028
2032
Tổng2/7620449-5

Cúp bóng đá nữ Châu Á

NămKết quảSTTHBBTBBHS
1989Vòng bảng310267−1
1991Hạng tư6312252+23
1993Á quân5311184+14
1995Không tham dự
1997Á quân5302246+18
1999Hạng ba6411288+20
2001Vô địch6600531+52
20036510503+47
2006Hạng ba6411163+13
2008Vô địch5500141+13
2010Á quân531172+5
2014Bị cấm thi đấu
2018Không vượt qua vòng loại
2022Rút lui
Tổng10/19533761024137+204

Đại hội thể thao Châu Á

NămKết quảSTTHBBTBBHS
1990Hạng ba5221193+16
1994Không tham dự
1998Á quân5311264+22
2002Vô địch541080+8
20065410162+14
2010Á quân421152+3
2014Vô địch5500162+14
2018Hạng 64202254+21
2022Á quân5401305+25
2026Chưa xác định-------
2030Chưa xác định-------
2034Chưa xác định-------
Tổng7/836266614522+123